Danh sách nội dung

Từ điển

Từ điển tiếng Nhật chung

スーパー大辞林3.0(三省堂)
スーパー大辞林3.0 (三省堂)
Phiên bản điện tử của Từ điển tiếng Nhật đầy đủ. Một số mục có thông tin từ đồng nghĩa. Có thể tìm kiếm từ đồng âm ở dạng liên hợp. Hình minh họa các loài chim và côn trùng có kèm theo âm thanh (tiếng hót, tiếng kêu) của chúng.
スーパー大辞林3.0 (慣用句検索)(三省堂)
スーパー大辞林3.0 (慣用句検索) (三省堂)
Tìm kiếm thành ngữ, ví dụ như 「犬も歩けば棒にあたる」
スーパー大辞林3.0 (言葉と文化)(三省堂)
スーパー大辞林3.0 (言葉と文化) (三省堂)
Nội dung này bao gồm bốn danh mục sau: 季節と言葉 (Từ ngữ theo mùa), 言葉の世界 (Thế giới từ ngữ), 日本語の世界 (Thế giới tiếng Nhật) và 古典の世界 (Thế giới tác phẩm kinh điển). Tính năng này dành cho những người muốn học chuyên sâu hơn về ngôn ngữ.
日本語学習のための よく使う順 漢字2200(三省堂)
日本語学習のための よく使う順 漢字2200 (三省堂)
Từ điển giúp bạn học những chữ Kanji được sử dụng thường xuyên nhất ー bộ chữ, số nét, thứ tự nét chữ, bài đọc, ý nghĩa, thành ngữ và cách sử dụng.
類語例解辞典 (小学館)
類語例解辞典 (小学館)
Từ điển không chỉ liệt kê danh sách các từ đồng nghĩa mà còn giải thích cách sử dụng đúng các từ tương tự kèm theo so sánh và ví dụ dễ hiểu.
例解学習国語辞典 第十版 (小学館)
例解学習国語辞典 第十版 (小学館)
Lưu trữ khoảng 36.500 từ kèm theo cách phát âm bên trên mỗi chữ Kanji, bao gồm khoảng 800 hình minh họa, khoảng 200 bảng hướng dẫn cách sử dụng đúng và nhiều ví dụ phong phú.
新漢語林 第二版 (大修館書店)
新漢語林 第二版 (大修館書店)
Phiên bản tương ứng với bảng chữ Kanji mới. Các ví dụ mở rộng và giải thích chi tiết về văn bản giúp bạn nghiên cứu về các tác phẩm Trung Hoa kinh điển. Bao gồm thông tin thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và việc nghiên cứu về các tác phẩm Trung Hoa kinh điển.
NHK 日本語発音アクセント辞典 (NHK出版)
NHK 日本語発音アクセント辞典 (NHK出版)
Chứa khoảng 69.000 từ và cách phát âm được sử dụng rộng rãi trên các phương tiện truyền thông hiện nay. Kể từ ấn bản đầu tiên vào năm 1943, từ điển này đã được đánh giá cao như quy chuẩn về cách nói tiếng Nhật. Đây là phiên bản điện tử của từ điển này.
* Không bao gồm một số phụ lục.
日本語文型辞典 (外语教学与研究出版社)
日本語文型辞典 (外语教学与研究出版社)
Thiết bị đồng hành thiết yếu đối với giáo viên và học viên tiếng Nhật. 『教師と学習者のための日本語文型辞典』 đã được dịch sang tiếng Trung, với sự hợp tác cùng các học giả hàng đầu tại Trung Quốc bao gồm ông Xu Huihei (Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh).

Từ điển đa ngôn ngữ

ウィズダム英和辞典 第3版 (三省堂)
ウィズダム英和辞典 第3版 (三省堂)
Từ điển Anh-Nhật sử dụng toàn bộ tài liệu, chú trọng đến cách sử dụng tiếng Anh hiện đại. Từ điển chứa khoảng 102.000 từ mục, đáp ứng nhu cầu học tập và kinh doanh. Các thì được sắp xếp theo mức độ sử dụng thường xuyên, giúp bạn dễ dàng tra nghĩa cần tìm. Nhiều chuyên mục khác nhau về các chủ đề như cách đặt câu, đọc hiểu, cách diễn đạt và ngữ pháp, cũng rất hữu ích.
* Không bao gồm một số phụ lục
ウィズダム和英辞典 第2版 (三省堂)
ウィズダム和英辞典 第2版 (三省堂)
Bao gồm khoảng 90.000 từ mục thuộc các lĩnh vực học tập và kinh doanh. Gần 84.000 ví dụ. Gợi ý về cách viết luận tiếng Anh, bài luận mẫu và nhiều bài viết ngắn.
Oxford Advanced Learner's Dictionary, 9th edition (Oxford University Press)
Oxford Advanced Learner's Dictionary, 9th edition
(Oxford University Press)
Từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary là công cụ nói và viết chuẩn mực giúp phát triển các kỹ năng cần thiết để vượt qua các kỳ thi và giao tiếp bằng tiếng Anh.
ポータブル日タイ英 タイ日英辞典 (三修社)
ポータブル日タイ英 タイ日英辞典 (三修社)
Từ điển đơn giản, phù hợp cho mục đích kinh doanh và du lịch, với bản dịch ở ba thứ tiếng: Nhật, Thái và Anh. Số lượng từ mục (Nhật-Thái/Anh và Thái-Nhật/Anh) là khoảng 18.000. Phiên bản điện tử bao gồm giọng đọc tiếng Thái.
ポータブル日ベトナム英 ベトナム日英辞典 (三修社)
ポータブル日ベトナム英 ベトナム日英辞典 (三修社)
Từ điển đơn giản, phù hợp cho mục đích kinh doanh và du lịch, với bản dịch ở ba thứ tiếng: Nhật, Việt và Anh. Số lượng từ mục (Nhật-Việt/Anh và Việt-Nhật/Anh) là khoảng 18.000. Phiên bản điện tử bao gồm giọng đọc tiếng Việt.
พจนานุกรมศัพท์ล่าม ญี่ปุ่น ไทย อังกฤษ 日・タイ・英 社内通訳用語辞典 (สำนักพิมพ์ภาษาและวัฒนธรรม)
พจนานุกรมศัพท์ล่าม ญี่ปุ่น ไทย อังกฤษ
日・タイ・英 社内通訳用語辞典 (สำนักพิมพ์ภาษาและวัฒนธรรม)
Hơn 20.000 từ tiếng Nhật, tiếng Thái và tiếng Anh thuộc tám lĩnh vực kinh doanh như kinh tế, quản lý, tiếp thị, luật, công nghệ và nông nghiệp. Được khuyên dùng đối với thông dịch và phiên dịch viên.
五味版 学習者用ベトナム語辞典 (武蔵野大学出版会)
五味版 学習者用ベトナム語辞典 (武蔵野大学出版会)
Từ điển Việt-Nhật dễ sử dụng, có cấu trúc trang thân thiện với người dùng, cùng với nhiều từ mục và chuyên mục. Tất cả các ví dụ đều đi kèm với bản dịch tiếng Nhật.
超級クラウン中日辞典 (三省堂)
超級クラウン中日辞典 (三省堂)
Từ điển Trung-Nhật trung cấp và cao cấp dành cho học viên và doanh nhân. Từ điển này chứa đầy đủ các từ và thuật ngữ mới về kinh tế và công nghệ thông tin đã được chính phủ Trung Quốc công nhận; khoảng 11.500 chữ Hán và khoảng 80.000 thành ngữ.

Học tập

問題な日本語典 (大修館書店)
問題な日本語典 (大修館書店)
Tra các từ và cụm từ tiếng Nhật không ổn mà mọi người sử dụng một cách vô thức. Nội dung này giải thích nguồn gốc và cách sử dụng đúng các từ này.
明鏡日本語クイズ300 (大修館書店)
明鏡日本語クイズ300 (大修館書店)
Ở định dạng câu hỏi kiểm tra, cả học viên tiếng Nhật sơ cấp và cao cấp đều có thể có thoải mái tiếp thu kiến ​​thức về tiếng Nhật bao gồm đọc và viết chữ Kanji, kính ngữ và cách sử dụng từ ngữ.
図解ボキャブラリーガイド2300 日本語版 (大修館書店)
図解ボキャブラリーガイド2300 日本語版 (大修館書店)
Những thứ quen thuộc như động vật, thực vật, xe cộ, quần áo, thực phẩm và đồ uống được thể hiện bằng hình minh họa nhiều màu theo danh mục. Khoảng 2.300 từ tiếng Nhật được hiển thị và phát âm khi bạn chạm vào chúng. Từ điển thú vị cho phép bạn học tiếng Nhật bằng cách nghe nhìn.
日本文学500作品
日本文学500作品
Văn bản từ thư viện trực tuyến miễn phí Aozora Bunko. Chữ Kanji JIS cấp độ 3, Kanji JIS cấp độ 4 và Kanji bổ sung được sử dụng.
日本語五十音表
日本語五十音表
Bao gồm bảng âm tiết tiếng Nhật (bao gồm hữu thanh, bán hữu thanh và nguyên âm đôi). Bạn có thể tập cách phát âm và cách viết của mỗi ký tự.
レベル別日本語多読ライブラリー にほんごよむよむ文庫 (アスク出版)
レベル別日本語多読ライブラリー にほんごよむよむ文庫 (アスク出版)
Các bài đọc mà bạn có thể đọc dễ dàng theo trình độ tiếng Nhật của bạn. Có 4 cấp độ, từ sơ cấp đến trung cấp. Bạn có thể thưởng thức các câu chuyện cổ tích, tiểu thuyết, tiểu sử, v.v. và học từ vựng cũng như cách diễn đạt một cách thật tự nhiên.
アニメ・マンガの日本語 (国際交流基金関西国際センター)
アニメ・マンガの日本語
(国際交流基金関西国際センター)
Học tiếng Nhật với các nhân vật điển hình trong anime và manga. Bạn có thể tìm thấy tám nhân vật khác nhau bao gồm phụ nữ, samurai, quản gia và ba thể loại khác nhau: tình yêu, trường học và ninja.

JLPT/Công việc

日本語能力試験対策N1文法総まとめ (三修社)
日本語能力試験対策N1文法総まとめ (三修社)
Sách giáo khoa ngữ pháp được thiết kế để bạn học 234 hư từ trong 45 ngày. Ngữ pháp N1 được giải thích từ tuần thứ 1 đến tuần thứ 6 và các cách diễn đạt khó hơn từ tuần thứ 7 trở đi. Phần giải thích ngữ pháp và một số ví dụ đi kèm với bản dịch tiếng Anh và tiếng Trung. Ngoài ra còn có 412 bài tập.
日本語能力試験対策N2文法総まとめ (三修社)
日本語能力試験対策N2文法総まとめ (三修社)
Sách giáo khoa ngữ pháp N2 được thiết kế để bạn học 174 hư từ và kính ngữ trong 45 ngày. Phần giải thích ngữ pháp đi kèm với bản dịch tiếng Anh, Hàn, Trung và Việt để hỗ trợ bạn tự học. Ngoài ra còn có 520 bài tập để ôn lại nội dung bạn đã học.
日本語能力試験対策N3 文法・語彙・漢字 (三修社)
日本語能力試験対策N3 文法・語彙・漢字 (三修社)
Học ngữ pháp, từ vựng và chữ Kanji sẽ gặp trong Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3. Có tổng cộng 664 câu hỏi bao gồm 152 câu ngữ pháp, 336 câu từ vựng và 176 câu Kanji và một bộ đề thi thử. Phần giải thích các điểm văn phạm bao gồm bản dịch tiếng Anh và tiếng Trung.
合格できる日本語能力試験 N1 (アルク)
合格できる日本語能力試験 N1 (アルク)
Nội dung và hình thức câu hỏi dựa trên Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1. Ngoài câu hỏi thực hành và kiểm tra nghe hiểu, các câu hỏi ôn lại cho phép bạn đánh giá trình độ của mình một cách khách quan.
合格できる日本語能力試験 N2 (アルク)
合格できる日本語能力試験 N2 (アルク)
Nội dung và hình thức câu hỏi dựa trên Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N2. Ngoài câu hỏi thực hành và kiểm tra nghe hiểu, các câu hỏi ôn lại cho phép bạn đánh giá trình độ của mình một cách khách quan.
しごとの日本語 (メールの書き方編) (アルク)
しごとの日本語 (メールの書き方編) (アルク)
Sách giáo khoa hướng dẫn cách viết e-mail công việc bằng tiếng Nhật. Cung cấp ví dụ thực tế, điều này cũng giúp thiết bị trở thành một cuốn sổ tay hữu ích.
しごとの日本語 (電話応対基礎編) (アルク)
しごとの日本語 (電話応対基礎編) (アルク)
Sách giáo khoa hướng dẫn cách giao tiếp bằng tiếng Nhật qua điện thoại tại công sở cũng như các từ ngữ và cụm từ liên quan. Xây dựng sự tự tin bằng cách lắng nghe tiếng Nhật của khách hàng và nói theo cách của riêng bạn.
しごとの日本語 (ビジネスマナー編) (アルク)
しごとの日本語 (ビジネスマナー編) (アルク)
Phép xã giao nơi công sở dành cho những người làm việc tại công ty Nhật Bản hoặc hy vọng sẽ làm việc ở đó trong tương lai. Bao gồm hai phần, "日本の一般マナー (QUY TẮC XÃ GIAO CHUNG CỦA NGƯỜI NHẬT)" liên quan đến CÁCH chào hỏi, trang phục công sở, giao tiếp điện thoại và "日本のビジネスマナー (QUY TẮC XÃ GIAO TẠI CÔNG TY NHẬT BẢN)" liên quan đến việc tiếp khách, thăm hỏi, báo cáo, liên lạc và tham vấn.
1日10分のシャドーイング! 就活・仕事のにほんご会話 (アスク出版)
1日10分のシャドーイング! 就活・仕事のにほんご会話
(アスク出版)
Các tương tác khi đi xin việc và mới được tuyển dụng như phỏng vấn và giao tiếp điện thoại tại nơi công sở. Thông qua việc thực hành bắt chước theo năm bước, bạn có thể mô phỏng các tình huống đàm thoại thực tế và học cách sử dụng cách diễn đạt bằng kính ngữ.