Cách sử dụng E-A10
Chức năng của mỗi phím
Phần sau đây giải thích về chức năng và cách sử dụng các phím.
1 Phím Từ điển/Chế độ
Hai từ điển/nội dung được ấn định cho mỗi phím.
2 Phím (Nguồn)
Bật và tắt nguồn.
3 Phím (Đổi)
Khi sử dụng các ký tự như [?] hoặc , hãy nhấn phím Đổi một lần trước phím [K] hoặc
4 Các phím (Cuộn)
- Cuộn nội dung màn hình lên và xuống.
- Khi một màn hình định nghĩa hoặc giải thích được hiển thị, nhấn phím và một phím cuộn để cuộn sang màn hình trước đó hoặc tiếp theo.
5 (Cỡ chữ) (Mức âm lượng (+))
- Thay đổi kích cỡ chữ được hiển thị.
- Cũng nhấn phím này để tăng mức âm lượng phát âm. (Nếu không có phát âm nào phát ra, hãy nhấn trước tiên.)
6 (Lịch sử) (Mức âm lượng (-))
- Truy cập dữ liệu lịch sử.
- Cũng nhấn phím này để giảm mức âm lượng phát âm. Nếu không có phát âm nào phát ra, hãy nhấn trước tiên.
7 Phím (Nhảy)
Nhảy từ từ điển sang từ điển khác khi tra các từ chưa rõ nghĩa trên màn hình.
8 Phím (Âm thanh/Hướng dẫn)
- Nhấn để phát giọng đọc bản xứ hoặc phát âm tổng hợp hoặc để so sánh phát âm của bạn với phát âm của giọng đọc bản xứ.
- Nhấn sau phím để xem thông tin hướng dẫn.
9 Phím (Quay lại)
Quay lại về thao tác trước đó.
10 Phím (Nhập)
Nhập các ký tự hoặc mục được chọn trên màn hình.
11 Các phím mũi tên
Di chuyển khung chọn hoặc con trỏ lên, xuống, trái, hoặc phải.
12 Phím (Thiết lập/Xóa)
- Xóa ký tự tại vị trí con trỏ.
- Nhấn sau phím để hiển thị màn hình thay đổi thiết lập của từ điển điện tử.
13 Các phím chữ cái
Nhập chữ cái và số.
14 Phím (Home)
Hiển thị màn hình HOME.